Các tính năng và thông số kỹ thuật chính
Sau đây là những tính năng tiêu biểu của máy ảnh này:
● Cảm biến và ống kính độ phân giải cao: Thường có cảm biến CMOS quét liên tục 2MP (1080p) hoặc cao hơn. Điểm mấu chốt là ống kính đa tiêu cự (ví dụ: 5,7-11mm), cho phép bạn điều chỉnh tiêu cự để phóng to chính xác làn đường xe cộ sẽ đi qua, đảm bảo biển số xe lấp đầy hình ảnh.
● Đèn chiếu hồng ngoại mạnh mẽ: Được trang bị đèn LED hồng ngoại (IR) mạnh mẽ. Điều này cho phép camera ghi lại hình ảnh đen trắng rõ nét của biển số xe vào ban đêm mà không gây chói hoặc phản chiếu làm mờ số biển số. Phạm vi hồng ngoại thường rất rộng (ví dụ: lên đến 30 mét).
Phần mềm LPR chuyên dụng
Camera có các thuật toán tích hợp (tính toán biên trên camera) để tự động:
● Phát hiện xe cộ.
● Chụp ảnh.
● Xác định vị trí biển số xe trong hình ảnh.
● Thực hiện phân đoạn ký tự (tách biệt từng chữ cái/số).
● OCR (Nhận dạng ký tự quang học): Chuyển đổi hình ảnh của biển số thành dữ liệu văn bản kỹ thuật số (ví dụ: "ABC123").
● WDR (Dải động rộng): Cần thiết để xử lý các điều kiện ánh sáng khó khăn, chẳng hạn như khi xe di chuyển từ khu vực tối vào lối vào sáng đèn, hoặc khi bình minh/hoàng hôn. WDR giúp cân bằng ánh sáng, tránh tình trạng tấm kính bị quá sáng hoặc quá tối.
Phần mềm LPR chuyên dụng
● Vỏ máy chắc chắn: Thường được xếp hạng IP67, nghĩa là máy được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và có thể chịu được việc ngâm nước tạm thời. Điều này giúp máy phù hợp để sử dụng ngoài trời trong mọi điều kiện thời tiết.
● Đầu ra dữ liệu: Camera sẽ xuất ra cả hình ảnh toàn cảnh xe và dữ liệu văn bản của biển số đã được nhận dạng. Dữ liệu này có thể được gửi qua nhiều phương thức khác nhau:
● Khả năng tương thích ONVIF: Cho phép tích hợp với NVR (Đầu ghi video mạng) và VMS (Phần mềm quản lý video) tiêu chuẩn để ghi hình.
● HTTP API / SDK: Các nhà phát triển có thể sử dụng tính năng này để tích hợp dữ liệu LPR trực tiếp vào các ứng dụng phần mềm tùy chỉnh (ví dụ: hệ thống quản lý bãi đậu xe, tự động hóa cổng an ninh).
● FTP/Email: Có thể cấu hình để gửi ảnh chụp nhanh và dữ liệu đến máy chủ FTP hoặc địa chỉ email khi được kích hoạt.
Các trường hợp sử dụng điển hình
● Kiểm soát lối vào bãi đậu xe: Tự động nâng thanh chắn cho xe được phép (danh sách trắng) hoặc người thuê nhà.
● Thu phí tự động & Cộng đồng có cổng: Thu phí cư dân hoặc khách dựa trên lượng xe ra vào.
● Doanh nghiệp lái xe qua: Dùng để phân tích, bảo mật hoặc liên kết xe với đơn hàng.
● Thực thi luật giao thông: Bắt giữ các phương tiện chạy quá tốc độ hoặc vượt đèn đỏ (khi tích hợp với hệ thống radar và kích hoạt).
● Trạm xăng và tiệm rửa xe: Dành cho hệ thống thanh toán theo biển số hoặc kiểm soát ra vào.
Cách thiết lập để có kết quả tốt nhất
Việc lắp đặt đúng cách là rất quan trọng để loại camera này hoạt động hiệu quả.
● Vị trí: Lắp camera ở độ cao khoảng 1,5 đến 2 mét (5-6,5 feet) so với mặt đất.
● Góc: Góc lý tưởng giữa camera và làn đường thường nằm trong khoảng từ 15° đến 30°. Tránh các góc quá lớn.
● Lấy nét: Sử dụng ống kính đa tiêu cự để phóng to một điểm cụ thể nơi biển số xe sẽ được đặt (ví dụ: điểm dừng ở cổng). Biển số xe sẽ chiếm một phần đáng kể trên hình ảnh.
● Chiếu sáng: Đảm bảo đèn hồng ngoại của camera hướng vào khu vực cần quan sát. Tránh chiếu vào các bề mặt có độ phản chiếu cao. Vào ban đêm, đèn hồng ngoại của camera nên là nguồn sáng chính chiếu vào tấm kính để tránh bị chói bởi đèn pha.
Cấu hình
Bạn phải truy cập vào giao diện web của camera (thường bằng cách tìm địa chỉ IP của camera trên mạng của bạn) để:
● Đặt đúng múi giờ và thời gian.
● Vẽ một vùng phát hiện (một đường hoặc khu vực ảo trong hình ảnh nơi máy ảnh sẽ tìm kiếm các tấm kim loại).
● Điều chỉnh cài đặt LPR như độ nhạy nhận dạng.
● Nhập danh sách trắng (biển số được ủy quyền).
● Thiết lập cách bạn muốn dữ liệu đầu ra (ví dụ: tới NVR, qua FTP, tới nền tảng phần mềm).
Ứng dụng
Thông số sản phẩm
Mẫu: ZY-YS01 pro | ||
Tên | Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Màn hình LED | Kích cỡ | 160mm*320mm(P4.75 màu đỏ trên và màu xanh lá cây dưới |
Nghị quyết | Mô-đun LED đơn 64*64 điểm ma trận | |
Máy ảnh | Đầu ra hình ảnh | 500W Pixel JPEG |
Độ sáng tối thiểu | 0,01Lux | |
Khẩu độ | Khẩu độ cố định | |
Tiêu cự | 6mm | |
Giao diện lưu trữ | Thẻ nhớ Micro SD (TF) chuẩn SD2.0, dung lượng tối đa 32G | |
Dải động rộng | ≥100dB | |
Bo mạch X04 | Tiếng nói | Có thể phát ra nhiều giọng nói khác nhau |
Trưng bày | Hỗ trợ nhiều mô-đun LED khác nhau | |
Các thông số tiêu chuẩn | Mức độ chứng minh | IP42, khả năng chống bụi và nước nhất định |
Nhiệt độ làm việc | -10℃~60℃ | |
Độ ẩm làm việc | 5%~85% | |
Quyền lực | 100W MAX | |
Kích thước thiết bị | 240mm*170mm*1385mm(Rộng*Sâu*Cao) | |
Cân nặng | ≈12kg |
Lý do chọn chúng tôi